Phiên âm : huáng dì bù jí, jí sǐ tài jiàn.
Hán Việt : hoàng đế bất cấp, cấp tử thái giam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻當事人慢條斯理, 而旁觀者卻十分著急。如:「他都不著急了, 你擔什麼心?真是皇帝不急, 急死太監!」